Có 2 kết quả:
強權 qiáng quán ㄑㄧㄤˊ ㄑㄩㄢˊ • 强权 qiáng quán ㄑㄧㄤˊ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyền lực, sức mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) might
(2) might
giản thể
Từ điển phổ thông
quyền lực, sức mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) might
(2) might